Tình trạng: Đã sử dụng
Bao gồm: Ghế - Khăn phủ phím - Vận chuyển nội thành.
Bảo hành: 12 tháng.
Tư vấn trực tiếp tại Piano Store:
Hotline: 0833 600 480
Hoặc tham khảo hướng dẫn sử dụng của hãng:
Roland
Tình trạng: Đã sử dụng
Bao gồm: Ghế - Khăn phủ phím - Vận chuyển nội thành.
Bảo hành: 12 tháng.
Tư vấn trực tiếp tại Piano Store:
Hotline: 0833 600 480
Hoặc tham khảo hướng dẫn sử dụng của hãng:
| Bàn phím | 88 phím nặng |
| Cảm ứng bàn phím | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Chuẩn |
| Các lựa chọn bàn phím | Toàn bàn phím, Chia đôi bàn phím (Split), Trộn tiếng (Dual), Pianist, Trống |
| Sound Soure | GM2/GS/XG |
| Max Polyphony | 128 |
| Tiếng đàn
|
600 tiếng trong 6 nhóm (bao gồm 15 bộ trống, 1 bộ SFX |
| Transpose | -6 đến +5 |
| Hiệu ứng | Reveb (10 Level)
Chorus (10 Level) Damper Resonance (Dành cho Piano, 10 level) Key Off Resonance Lid (Dành cho Piano , 6 level) Hammer Responce (dành cho Piano,10 level) |
Arranger
| Music Style | 35 điệu Piano |
| Điều khiển | Star/Stop
Intro/Ending |
Phần soạn nhạc
| Máy đánh nhịp | Nhịp: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4. 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Âm lượng: 10 level 11 Mẫu Ânh thanh: 8 loại |
| Tracks | 5 track/16 track |
| Bài nhạc | 1 bài nhạc |
| Note Storage | Khoảng 30 ngàn nốt |
| Tempo | 10-500 |
| Resolution | 120 tick/ 1 phần 4 nốt |
| Chỉnh sửa | Copy, Quantize, Delete, Insert, Erase, Transpose, Part Exchange, Note Edit, PC Edit |
| Điều khiển | Reset, Play/Stop, Rec, Bwd, Fwd, Track Select, All Song Play, Random Play, Count-in, Countdown, Marker Set, Repeat, Tempo Mute |
Chức năng Khác:
| Bài hát lưu sẵn | Trên 170 bài |
| Bộ nhớ User | Tối đa 200 bài |
| Công suất đầu ra | 40 W x 2 |
| Loa | 2 tất x 2 |
| Màn hình | LCD 640 x 240 |
| Ngôn ngữ | English/Japanese/German/French/Spanish |
| Lời nhạc | Hiển thị trên màn hình |
| Điều khiển | Volume, Brilliance, LCD contrast, Mic Volume |
| Pedal | 3 Pedal (Damper, Soft, Sostenuto) |
| Chức năng khác | Panel Lock, Replay, Wonderland/Game, Auto Demo, Visual Lesson, BMP Export, Mic Echo, User image display, V-LINK |
| Cổng kết nối | Output jacks (L/Mono, R), Input jacks (L/Mono, R), Headphone jack (Stereo) x 2, Mic Input jack, MIDI In connector, MIDI Out connector, Pedal connector (8 pin DIN type), LCD connector (20 pin), USB (MIDI) connector |
| Nguồn điện | 110V-220V |
| Điện năng tiêu thụ | 105 W |
| Kích thước | 1421 x 526 x 1101 mm |
| Trọng lượng | 69 kg |
DEMO ROLAND HP i7